Có 2 kết quả:
荒誕無稽 huāng dàn wú jī ㄏㄨㄤ ㄉㄢˋ ㄨˊ ㄐㄧ • 荒诞无稽 huāng dàn wú jī ㄏㄨㄤ ㄉㄢˋ ㄨˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ridiculous
(2) unbelievable
(3) absurd
(2) unbelievable
(3) absurd
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ridiculous
(2) unbelievable
(3) absurd
(2) unbelievable
(3) absurd
Bình luận 0